Đọc nhanh: 循环播放 (tuần hoàn bá phóng). Ý nghĩa là: Phát liên hoàn.
循环播放 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phát liên hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环播放
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
播›
放›
环›