Đọc nhanh: 播放列表 (bá phóng liệt biểu). Ý nghĩa là: danh sách phát. Ví dụ : - 播放列表还挺全呢 Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
播放列表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách phát
playlist
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放列表
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 我们 要 那个 列表
- Chúng tôi cần danh sách đó.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 他 查看 了 预约 列表
- Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.
- 必须 放手 发动群众 , 让 群众 的 意见 得以 充分 发表 出来
- cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
播›
放›
表›