播放列表 bòfàng lièbiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bá phóng liệt biểu】

Đọc nhanh: 播放列表 (bá phóng liệt biểu). Ý nghĩa là: danh sách phát. Ví dụ : - 播放列表还挺全呢 Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.

Ý Nghĩa của "播放列表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

播放列表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. danh sách phát

playlist

Ví dụ:
  • volume volume

    - 播放列表 bōfànglièbiǎo hái tǐng quán ne

    - Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放列表

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 校史 xiàoshǐ 陈列馆 chénlièguǎn 摆放着 bǎifàngzhe 许多 xǔduō 奖章 jiǎngzhāng

    - Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 那个 nàgè 列表 lièbiǎo

    - Chúng tôi cần danh sách đó.

  • volume volume

    - 播放列表 bōfànglièbiǎo hái tǐng quán ne

    - Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 卫生部 wèishēngbù 表示 biǎoshì 该国 gāiguó 出现 chūxiàn le 一起 yìqǐ 疑似病例 yísìbìnglì

    - Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm

  • volume volume

    - 查看 chákàn le 预约 yùyuē 列表 lièbiǎo

    - Anh ấy tra danh sách các cuộc hẹn.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 放手 fàngshǒu 发动群众 fādòngqúnzhòng ràng 群众 qúnzhòng de 意见 yìjiàn 得以 déyǐ 充分 chōngfèn 发表 fābiǎo 出来 chūlái

    - cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao