Đọc nhanh: 播幅 (bá bức). Ý nghĩa là: rãnh (khoảng cách gieo hạt trong rãnh).
播幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh (khoảng cách gieo hạt trong rãnh)
垄沟中播种作物的宽度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播幅
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
播›