抄录 chāolù
volume volume

Từ hán việt: 【sao lục】

Đọc nhanh: 抄录 (sao lục). Ý nghĩa là: sao; sao chép; trích dẫn, chép; biên chép. Ví dụ : - 他们读了这些诗都不忍释手一定要抄录一份。 bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

Ý Nghĩa của "抄录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抄录 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sao; sao chép; trích dẫn

抄写

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

✪ 2. chép; biên chép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抄录

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • volume volume

    - 抄录 chāolù 这个 zhègè ba

    - Sao chép cái này đi!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 会议记录 huìyìjìlù 登记 dēngjì 清楚 qīngchu

    - Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 突破 tūpò le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Họ đã phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 屡次 lǚcì 创造 chuàngzào 新纪录 xīnjìlù

    - bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 花费 huāfèi 需要 xūyào 记录下来 jìlùxiàlai

    - Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 重要 zhòngyào de 会议 huìyì qǐng 做好 zuòhǎo 记录 jìlù

    - Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao