Đọc nhanh: 选录 (tuyến lục). Ý nghĩa là: lựa chọn và ghi lại.
选录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lựa chọn và ghi lại
选择收录 (文章)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选录
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 短篇小说 选中 收录 了 他 的 作品
- tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
选›