选录 xuǎnlù
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến lục】

Đọc nhanh: 选录 (tuyến lục). Ý nghĩa là: lựa chọn và ghi lại.

Ý Nghĩa của "选录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

选录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lựa chọn và ghi lại

选择收录 (文章)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选录

  • volume volume

    - 事关 shìguān 选举 xuǎnjǔ

    - Đó là về cuộc bầu cử.

  • volume volume

    - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng yǒu 选择性 xuǎnzéxìng 失忆 shīyì

    - Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.

  • volume volume

    - mǎi guī mǎi dàn 不会 búhuì xuǎn 水果 shuǐguǒ

    - Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.

  • volume volume

    - 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō 选中 xuǎnzhòng 收录 shōulù le de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé nín 希望 xīwàng jiāng 文件 wénjiàn 导出 dǎochū dào de 目录 mùlù

    - Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao