Đọc nhanh: 撞机 (chàng cơ). Ý nghĩa là: tai nạn máy bay.
撞机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai nạn máy bay
plane crash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞机
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 敌机 在 地面 滑行 时机 首着 地 翻身 撞毁 了
- Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 利用 我们 瑞典 的 强子 对撞机
- Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ
- 汽车 司机 撞伤 了 人 一时 手忙脚乱 不知 如何是好
- Tài xế ô tô đâm phải ai đó, nhất thời một lúc không biết phải làm sao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
机›