Đọc nhanh: 摈黜 (bấn truất). Ý nghĩa là: cách chức đuổi đi.
摈黜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách chức đuổi đi
斥退废黜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈黜
- 摈而不用
- vứt không dùng
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 罢黜
- bãi miễn.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 皇帝 废黜 了 太子
- Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 摈 诸 门外
- quẳng ra ngoài cửa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摈›
黜›