摈黜 bìn chù
volume volume

Từ hán việt: 【bấn truất】

Đọc nhanh: 摈黜 (bấn truất). Ý nghĩa là: cách chức đuổi đi.

Ý Nghĩa của "摈黜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摈黜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách chức đuổi đi

斥退废黜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈黜

  • volume volume

    - 摈而不用 bìnérbùyòng

    - vứt không dùng

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ bèi 总统 zǒngtǒng 废黜 fèichù le

    - Thủ tướng bị tổng thống phế truất.

  • volume volume

    - 罢黜 bàchù

    - bãi miễn.

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 废黜 fèichù 国王 guówáng

    - Anh ta ý đồ phế truất Vua.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 废黜 fèichù le 太子 tàizǐ

    - Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.

  • volume volume

    - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 陆军 lùjūn 废黜 fèichù le

    - Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • volume volume

    - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 军队 jūnduì 废黜 fèichù le

    - Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • volume volume

    - bìn zhū 门外 ménwài

    - quẳng ra ngoài cửa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bấn , Thấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJOC (手十人金)
    • Bảng mã:U+6448
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Truất
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFUU (田火山山)
    • Bảng mã:U+9EDC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình