bìn
volume volume

Từ hán việt: 【bấn.tấn.thấn】

Đọc nhanh: (bấn.tấn.thấn). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng. Ví dụ : - 摈诸门外。 quẳng ra ngoài cửa. - 摈而不用。 vứt không dùng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng

抛弃;排除

Ví dụ:
  • volume volume

    - bìn zhū 门外 ménwài

    - quẳng ra ngoài cửa

  • volume volume

    - 摈而不用 bìnérbùyòng

    - vứt không dùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 摈而不用 bìnérbùyòng

    - vứt không dùng

  • volume volume

    - bìn zhū 门外 ménwài

    - quẳng ra ngoài cửa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bấn , Thấn , Tấn
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJOC (手十人金)
    • Bảng mã:U+6448
    • Tần suất sử dụng:Trung bình