部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bấn.tấn.thấn】
Đọc nhanh: 摈 (bấn.tấn.thấn). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng. Ví dụ : - 摈诸门外。 quẳng ra ngoài cửa. - 摈而不用。 vứt không dùng
摈 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng
抛弃;排除
- 摈 bìn 诸 zhū 门外 ménwài
- quẳng ra ngoài cửa
- 摈而不用 bìnérbùyòng
- vứt không dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摈
摈›
Tập viết