Đọc nhanh: 叠罗汉 (điệp la hán). Ý nghĩa là: chồng người (tiếc mục xiếc); công kênh.
叠罗汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng người (tiếc mục xiếc); công kênh
人上架人,重叠成各种形式,是体操、杂技表演项目之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠罗汉
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
汉›
罗›