Đọc nhanh: 搜检 (sưu kiểm). Ý nghĩa là: để kiểm tra, tìm kiếm, chòi mòi.
搜检 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra
to check
✪ 2. tìm kiếm
to search out
✪ 3. chòi mòi
仔细寻找 (隐藏的人或东西)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜检
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
检›