翻检 fānjiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phiên kiểm】

Đọc nhanh: 翻检 (phiên kiểm). Ý nghĩa là: lục xem; đem ra xem xét; lục ra xem xét (sách vở, giấy tờ). Ví dụ : - 翻检词典 lục xem từ điển. - 翻检资料 lục xem tư liệu

Ý Nghĩa của "翻检" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lục xem; đem ra xem xét; lục ra xem xét (sách vở, giấy tờ)

翻动查看 (书籍、文件等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻检 fānjiǎn 词典 cídiǎn

    - lục xem từ điển

  • volume volume

    - 翻检 fānjiǎn 资料 zīliào

    - lục xem tư liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻检

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 翻检 fānjiǎn 词典 cídiǎn

    - lục xem từ điển

  • volume volume

    - 翻检 fānjiǎn 资料 zīliào

    - lục xem tư liệu

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 今年 jīnnián 翻了一番 fānleyīfān

    - Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 通过 tōngguò le 质量检验 zhìliàngjiǎnyàn

    - Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao