Đọc nhanh: 翻检 (phiên kiểm). Ý nghĩa là: lục xem; đem ra xem xét; lục ra xem xét (sách vở, giấy tờ). Ví dụ : - 翻检词典 lục xem từ điển. - 翻检资料 lục xem tư liệu
翻检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục xem; đem ra xem xét; lục ra xem xét (sách vở, giấy tờ)
翻动查看 (书籍、文件等)
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 翻检 资料
- lục xem tư liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻检
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 翻检 资料
- lục xem tư liệu
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
翻›