Đọc nhanh: 婚检 (hôn kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra sức khoẻ (trước khi kết hôn).
婚检 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra sức khoẻ (trước khi kết hôn)
指结婚前的身体检查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚检
- 主婚人
- người chủ hôn
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
检›