Đọc nhanh: 活检 (hoạt kiểm). Ý nghĩa là: sinh thiết.
活检 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh thiết
医学上指对活体组织进行检验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活检
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 我们 需要 检讨 这次 活动 的 效果
- Chúng ta cần kiểm nghiệm hiệu quả của hoạt động lần này.
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
- 今天 是 生活 检查 会
- Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
活›