Đọc nhanh: 搜查令 (sưu tra lệnh). Ý nghĩa là: lệnh khám xét. Ví dụ : - 还带了搜查令 Có lệnh khám xét.
搜查令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh khám xét
search warrant
- 还 带 了 搜查 令
- Có lệnh khám xét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜查令
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 警方 根据 所获 情报 突然 搜查 了 那个 俱乐部
- Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.
- 他们 下达 了 搜查 令
- Họ đã tống đạt lệnh khám xét.
- 还 带 了 搜查 令
- Có lệnh khám xét.
- 她 的 搜查 能力 堪比 《 龙纹 身 少女 》 的 女主角 啊
- Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
- 我 可以 申请 搜查 令
- Tôi có thể nhận được một lệnh khám xét.
- 你 得 有 个 搜查 令 吧
- Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
搜›
查›