Đọc nhanh: 寻隙 (tầm khích). Ý nghĩa là: cà khịa.
寻隙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà khịa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻隙
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 香味 吸引 小猫 到处 寻找
- Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他 一直 在 寻求真理
- Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
隙›