Đọc nhanh: 搜寻软体 (sưu tầm nhuyễn thể). Ý nghĩa là: phần mềm tìm kiếm.
搜寻软体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm tìm kiếm
search software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜寻软体
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 病 虽 好 了 , 身体 还是 软绵绵 的
- bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
寻›
搜›
软›