Đọc nhanh: 揭榜 (yết bảng). Ý nghĩa là: yết bảng; yết danh; công bố danh sách.
揭榜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yết bảng; yết danh; công bố danh sách
考试后出榜;发榜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭榜
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 你 可以 拿 他 当 榜样
- Bạn có thể lấy anh ấy làm gương.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 他 的 名字 登上 了 光荣榜
- Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
- 你 把 锅盖 揭开 吧
- Bạn mở nắp nồi đi.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
- 他 终于 揭露 了 真相
- Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揭›
榜›