Đọc nhanh: 提供库存资料 (đề cung khố tồn tư liệu). Ý nghĩa là: Cấp lượng tồn kho.
提供库存资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấp lượng tồn kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供库存资料
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 提供 的 资料 不 完全
- Tài liệu cung cấp không đầy đủ.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 大自然 提供 了 许多 资源
- Thiên nhiên cung cấp nhiều tài nguyên.
- 学校 提供 丰富 的 资源
- Trường cung cấp rất nhiều tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
存›
库›
提›
料›
资›