Đọc nhanh: 提供 (đề cung). Ý nghĩa là: cấp; cho; cung cấp; đáp ứng; mang lại; đem lại. Ví dụ : - 父母为孩子提供坚实的后盾。 Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.. - 老师提供了详细的讲解。 Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.. - 请提供你的联系方式。 Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.
提供 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp; cho; cung cấp; đáp ứng; mang lại; đem lại
供给 (意见、资料、物资、条件等)
- 父母 为 孩子 提供 坚实 的 后盾
- Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.
- 老师 提供 了 详细 的 讲解
- Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.
- 请 提供 你 的 联系方式
- Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 提供
✪ 1. 提供 + 服务/ 支持/ 保障/ 证据
cung cấp/ mang lại/ cho...
- 老师 为 学生 提供 无私 的 支持
- Giáo viên cho cho học sinh sự ủng hộ vô tư.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
✪ 2. A + 为 + B + 提供 + ...
A cung cấp/ cho B cái gì
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 他们 提供 了 亲身 的 见解
- Họ cung cấp những quan điểm bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
提›