提供 tígōng
volume volume

Từ hán việt: 【đề cung】

Đọc nhanh: 提供 (đề cung). Ý nghĩa là: cấp; cho; cung cấp; đáp ứng; mang lại; đem lại. Ví dụ : - 父母为孩子提供坚实的后盾。 Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.. - 老师提供了详细的讲解。 Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.. - 请提供你的联系方式。 Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.

Ý Nghĩa của "提供" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

提供 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp; cho; cung cấp; đáp ứng; mang lại; đem lại

供给 (意见、资料、物资、条件等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 父母 fùmǔ wèi 孩子 háizi 提供 tígōng 坚实 jiānshí de 后盾 hòudùn

    - Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 提供 tígōng le 详细 xiángxì de 讲解 jiǎngjiě

    - Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng de 联系方式 liánxìfāngshì

    - Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 提供 tígōng le 免费 miǎnfèi de Wi Fi

    - Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 提供

✪ 1. 提供 + 服务/ 支持/ 保障/ 证据

cung cấp/ mang lại/ cho...

Ví dụ:
  • volume

    - 老师 lǎoshī wèi 学生 xuésheng 提供 tígōng 无私 wúsī de 支持 zhīchí

    - Giáo viên cho cho học sinh sự ủng hộ vô tư.

  • volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 优质 yōuzhì de 客户服务 kèhùfúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.

✪ 2. A + 为 + B + 提供 + ...

A cung cấp/ cho B cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 医院 yīyuàn wèi 患者 huànzhě 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.

  • volume

    - 社区 shèqū wèi 居民 jūmín 提供 tígōng 活动 huódòng 场地 chǎngdì

    - Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 定制 dìngzhì 产品 chǎnpǐn 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 提前 tíqián 提供 tígōng 保护性 bǎohùxìng 拘留 jūliú

    - Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 体育用品 tǐyùyòngpǐn

    - Họ cung cấp đồ dùng thể thao.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - wèi nín 提供 tígōng 可乐 kělè de 做法 zuòfǎ

    - Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 中国 zhōngguó de 世界 shìjiè 工厂 gōngchǎng 提供 tígōng 生产 shēngchǎn 器具 qìjù

    - Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng le 亲身 qīnshēn de 见解 jiànjiě

    - Họ cung cấp những quan điểm bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao