Đọc nhanh: 沙砂 (sa sa). Ý nghĩa là: Cát.
沙砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cát
沙砂(ささ)是《守护猫娘绯鞠》中的人物,本体为叫做一本踏鞴(いっぽんだたら)的妖怪。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙砂
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
砂›