Đọc nhanh: 毕业论文 (tất nghiệp luận văn). Ý nghĩa là: luận văn tốt nghiệp. Ví dụ : - 同学们都在忙着写毕业论文,你怎么这么沉得住气? Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
毕业论文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luận văn tốt nghiệp
在高等院校本科生、硕士及博士研究生毕业前,考察他们综合运用专业知识分析、解决问题的能力的总结性作业
- 同学们 都 在 忙 着 写 毕业论文 , 你 怎么 这么 沉得住气 ?
- Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业论文
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 快要 毕业 了
- Anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 同学们 都 在 忙 着 写 毕业论文 , 你 怎么 这么 沉得住气 ?
- Các bạn học đều đang bận viết luận văn tốt nghiệp, sao cậu lại có thể bình tĩnh như vậy được?
- 他 写 了 一篇 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã viết một bài luận về kinh tế.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
文›
毕›
论›