悖论 bèi lùn
volume volume

Từ hán việt: 【bội luận】

Đọc nhanh: 悖论 (bội luận). Ý nghĩa là: nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn (Triết học, toán học).

Ý Nghĩa của "悖论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悖论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghịch biện; nghịch lý; mệnh đề mâu thuẫn (Triết học, toán học)

逻辑学和数学中的"矛盾命题"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖论

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一概而论 yīgàiérlùn

    - không thể quơ đũa cả nắm.

  • volume volume

    - 不易之论 bùyìzhīlùn

    - quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.

  • volume volume

    - 不要 búyào 贱人 jiànrén 争论 zhēnglùn

    - Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.

  • volume volume

    - 不着边际 bùzhuóbiānjì de 长篇大论 chángpiāndàlùn

    - dài dòng văn tự; tràng giang đại hải

  • volume volume

    - 不切实际 bùqiēshíjì de 空论 kōnglùn

    - những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 所有 suǒyǒu shì 一概而论 yīgàiérlùn

    - Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 争论 zhēnglùn zhōng 反唇相稽 fǎnchúnxiāngjī

    - Đừng cãi nhau khi tranh luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bội , Bột
    • Nét bút:丶丶丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJBD (心十月木)
    • Bảng mã:U+6096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao