Đọc nhanh: 探本寻源 (tham bổn tầm nguyên). Ý nghĩa là: thám bản tầm nguyên.
探本寻源 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thám bản tầm nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探本寻源
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 寻找 事故 的 根源
- truy tìm nguyên do sự cố
- 她 猎寻 那本书
- Cô ấy tìm kiếm quyển sách kia.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
探›
本›
源›