Đọc nhanh: 探幽 (tham u). Ý nghĩa là: tìm kiếm đạo lý, tìm kiếm cảnh đẹp.
探幽 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm đạo lý
探索探奥的道理
✪ 2. tìm kiếm cảnh đẹp
探寻胜境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探幽
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 他 在 探讨 新 技术
- Anh ấy đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
探›