排列 páiliè
volume volume

Từ hán việt: 【bài liệt】

Đọc nhanh: 排列 (bài liệt). Ý nghĩa là: sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự). Ví dụ : - 请排列这些数据。 Hãy sắp xếp những số liệu này.. - 请把书排列整齐。 Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.. - 我们排列了椅子。 Chúng tôi đã sắp xếp ghế.

Ý Nghĩa của "排列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

排列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắp xếp; xếp đặt (theo thứ tự)

按一定顺序站或放

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 排列 páiliè 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Hãy sắp xếp những số liệu này.

  • volume volume

    - qǐng shū 排列 páiliè 整齐 zhěngqí

    - Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 排列 páiliè le 椅子 yǐzi

    - Chúng tôi đã sắp xếp ghế.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排列

  • volume volume

    - 顺次 shùncì 排列 páiliè

    - xếp hàng theo thứ tự.

  • volume volume

    - qǐng 排列 páiliè 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Hãy sắp xếp những số liệu này.

  • volume volume

    - qǐng shū 排列 páiliè 整齐 zhěngqí

    - Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 整齐 zhěngqí 排列 páiliè

    - Năm cái ấm xếp ngay ngắn.

  • volume volume

    - 姓氏笔画 xìngshìbǐhuà 多少 duōshǎo 排列 páiliè

    - dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.

  • volume volume

    - 灵台 língtái 左右 zuǒyòu 排列 páiliè zhe 花圈 huāquān

    - xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū 排列 páiliè 非常 fēicháng 密集 mìjí

    - Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao