Đọc nhanh: 排列次序 (bài liệt thứ tự). Ý nghĩa là: đặt hàng trong danh sách, xếp hạng.
排列次序 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặt hàng trong danh sách
ordering in list
✪ 2. xếp hạng
ranking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排列次序
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 依 姓氏笔画 多少 排列
- dựa vào tên họ có bao nhiêu nét để sắp xếp theo thứ tự.
- 女人 每月 排卵 一次
- Phụ nữ rụng trứng mỗi tháng một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
序›
排›
次›