Đọc nhanh: 捕蝇粘胶剂 (bộ dăng niêm giao tễ). Ý nghĩa là: Keo dính ruồi.
捕蝇粘胶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo dính ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕蝇粘胶剂
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 他们 捕 了 满满 一 网鱼
- Họ mắc được một lưới đầy cá
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因 收受贿赂 被捕
- Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
捕›
粘›
胶›
蝇›