捕蝇粘胶剂 bǔ yíng zhān jiāo jì
volume volume

Từ hán việt: 【bộ dăng niêm giao tễ】

Đọc nhanh: 捕蝇粘胶剂 (bộ dăng niêm giao tễ). Ý nghĩa là: Keo dính ruồi.

Ý Nghĩa của "捕蝇粘胶剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捕蝇粘胶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Keo dính ruồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕蝇粘胶剂

  • volume volume

    - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • volume volume

    - 这胶 zhèjiāo 粘性 niánxìng qiáng

    - Keo dán này có độ dính mạnh.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • volume volume

    - 蜻蜓 qīngtíng 捕食 bǔshí wén yíng děng 害虫 hàichóng

    - chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 满满 mǎnmǎn 网鱼 wǎngyú

    - Họ mắc được một lưới đầy cá

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi 逮捕 dàibǔ le

    - Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - yīn 收受贿赂 shōushòuhuìlù 被捕 bèibǔ

    - Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ , Bộ
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIJB (手戈十月)
    • Bảng mã:U+6355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Liān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYR (火木卜口)
    • Bảng mã:U+7C98
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dăng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
    • Bảng mã:U+8747
    • Tần suất sử dụng:Cao