Đọc nhanh: 婴儿食品 (anh nhi thực phẩm). Ý nghĩa là: Thực phẩm cho em bé.
婴儿食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực phẩm cho em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 他 经常 吃快餐 食品
- Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
品›
婴›
食›