Đọc nhanh: 汗足药 (hãn tú dược). Ý nghĩa là: Thuốc chống đổ mồ hôi chân.
汗足药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc chống đổ mồ hôi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗足药
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
药›
足›