Đọc nhanh: 挥发性混合燃料 (huy phát tính hỗn hợp nhiên liệu). Ý nghĩa là: Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; Hỗn hợp cháy được khí hoá.
挥发性混合燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; Hỗn hợp cháy được khí hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发性混合燃料
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他们 最后 都 会 借题发挥
- Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
合›
性›
挥›
料›
混›
燃›