挑弄 tiǎonòng
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu lộng】

Đọc nhanh: 挑弄 (khiêu lộng). Ý nghĩa là: gây xích mích; gây chia rẽ; cắn húc, trêu đùa; trêu chọc; chọc ghẹo; chòng ghẹo. Ví dụ : - 挑弄是非 đâm bị thóc thọc bị gạo.

Ý Nghĩa của "挑弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挑弄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gây xích mích; gây chia rẽ; cắn húc

挑拨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挑弄是非 tiǎonòngshìfēi

    - đâm bị thóc thọc bị gạo.

✪ 2. trêu đùa; trêu chọc; chọc ghẹo; chòng ghẹo

戏弄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑弄

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • volume volume

    - 挑弄是非 tiǎonòngshìfēi

    - đâm bị thóc thọc bị gạo.

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - rén 不再 bùzài shòu 命运 mìngyùn 播弄 bōnòng

    - con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa

  • volume volume

    - 二组 èrzǔ gēn 咱们 zánmen 挑战 tiǎozhàn la

    - Tổ hai thách thức chúng ta đấy!

  • volume volume

    - 事情 shìqing nòng 没法 méifǎ le

    - sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.

  • volume volume

    - mǎi 什么 shénme jiù yóu 挑选 tiāoxuǎn

    - Mua cái gì thì tuỳ em đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao