撩拨 liáobō
volume volume

Từ hán việt: 【liêu bát】

Đọc nhanh: 撩拨 (liêu bát). Ý nghĩa là: trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹo, ngoáy. Ví dụ : - 任你百般撩拨他就是不动声色。 mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

Ý Nghĩa của "撩拨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撩拨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹo

挑逗; 招惹

Ví dụ:
  • volume volume

    - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

✪ 2. ngoáy

拨动; 拂动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撩拨

  • volume volume

    - gǎn liāo 妹妹 mèimei gěi 好看 hǎokàn

    - Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.

  • volume volume

    - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • volume volume

    - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 拨动 bōdòng le 开关 kāiguān

    - Anh ấy dùng tay vặn công tắc.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 需要 xūyào 划拨 huàbō gèng duō 资金 zījīn

    - Doanh nghiệp cần phân bổ thêm vốn.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - 脾气 píqi bào 千万 qiānwàn 不能 bùnéng liāo

    - anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.

  • volume volume

    - 撩起 liāoqǐ 长袍 chángpáo 坐下 zuòxia

    - Anh ta vén áo dài ngồi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Liāo , Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKCF (手大金火)
    • Bảng mã:U+64A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình