Đọc nhanh: 拼花地板电子打蜡机 (bính hoa địa bản điện tử đả lạp cơ). Ý nghĩa là: máy đánh xi sàn ván dùng điện.
拼花地板电子打蜡机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đánh xi sàn ván dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼花地板电子打蜡机
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 他 频繁 地 给 我 打电话
- Anh ấy nhiều lần gọi điện thoại cho tôi.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
子›
打›
拼›
机›
板›
电›
花›
蜡›