引擎活塞 yǐnqíng huósāi
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn kình hoạt tắc】

Đọc nhanh: 引擎活塞 (dẫn kình hoạt tắc). Ý nghĩa là: Pít-tông cho động cơ.

Ý Nghĩa của "引擎活塞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引擎活塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pít-tông cho động cơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引擎活塞

  • volume volume

    - 事故 shìgù 引发 yǐnfā le 交通堵塞 jiāotōngdǔsè

    - Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.

  • volume volume

    - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • volume volume

    - bèi 勾引 gōuyǐn 参加 cānjiā 非法活动 fēifǎhuódòng

    - Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 九号 jiǔhào 车床 chēchuáng 调好 diàohǎo 来车 láichē 这个 zhègè xīn 活塞 huósāi

    - Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 一些 yīxiē 事故 shìgù 主要 zhǔyào shì yóu 起飞时 qǐfēishí 引擎 yǐnqíng 故障 gùzhàng 导致 dǎozhì de

    - Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.

  • volume volume

    - shì 指引 zhǐyǐn 女性 nǚxìng men 穿越 chuānyuè 她们 tāmen 生活 shēnghuó zuì 黑暗 hēiàn 时光 shíguāng de 希望 xīwàng de 灯塔 dēngtǎ

    - Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.

  • volume volume

    - 抗议 kàngyì 活动 huódòng 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚动 sāodòng

    - Hoạt động biểu tình đã gây ra sự rối loạn trong xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKQ (廿大手)
    • Bảng mã:U+64CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao