Đọc nhanh: 缝纫机踏板传动装置 (phùng nhân cơ đạp bản truyền động trang trí). Ý nghĩa là: Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu.
缝纫机踏板传动装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机踏板传动装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
机›
板›
纫›
缝›
置›
装›
踏›