Đọc nhanh: 拜科努尔航天发射基地 (bái khoa nỗ nhĩ hàng thiên phát xạ cơ địa). Ý nghĩa là: Baikonur Cosmodrome.
拜科努尔航天发射基地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baikonur Cosmodrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜科努尔航天发射基地
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 我们 在 努力 发展 科技
- Chúng ta đang phát triên khoa học công nghệ.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 科学 的 春天 带来 新 发现
- Đổi mới của khoa học mang đến phát hiện mới
- 他 每天 都 努力 地 训练
- Anh ấy tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
- 明天 计划 发射 火箭
- Dự kiến phóng tên lửa vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
发›
地›
基›
天›
射›
尔›
拜›
科›
航›