Đọc nhanh: 电视发射塔 (điện thị phát xạ tháp). Ý nghĩa là: cột truyền hình; tháp truyền hình.
电视发射塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột truyền hình; tháp truyền hình
发射电视广播的天线,支架结构的形状像塔通称电视塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视发射塔
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 登上 电视塔 的 顶端
- leo lên đỉnh tháp truyền hình.
- 这是 我们 的 电视塔
- Đây là tháp truyền hình của chúng tôi.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 一边 看电视 , 一边 吃晚饭
- Anh ấy vừa xem TV vừa ăn tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
塔›
射›
电›
视›