Đọc nhanh: 拜科努尔 (bái khoa nỗ nhĩ). Ý nghĩa là: Baikonur (bãi phóng vũ trụ của Nga ở Kazakhstan).
拜科努尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baikonur (bãi phóng vũ trụ của Nga ở Kazakhstan)
Baikonur (Russian space launch site in Kazakhstan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜科努尔
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我们 在 努力 发展 科技
- Chúng ta đang phát triên khoa học công nghệ.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
尔›
拜›
科›