Đọc nhanh: 导弹基地 (đạo đạn cơ địa). Ý nghĩa là: căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo.
导弹基地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
担负核反击作战、战备建设、战备训练等任务或用来进行导弹实验的基地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导弹基地
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 到 这个 地方 我弹 不 下去
- Đến chỗ này thì tôi không đánh được nữa.
- 他们 导游 过 很多 地方
- Họ đã hướng dẫn tham quan ở nhiều nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
基›
导›
弹›