Đọc nhanh: 条码扫描设备 (điều mã tảo miêu thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị quét mã vạch.
条码扫描设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị quét mã vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条码扫描设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
扫›
描›
条›
码›
设›