Đọc nhanh: 护腿鞋罩用系带 (hộ thối hài tráo dụng hệ đới). Ý nghĩa là: dải buộc ghệt đi chân.
护腿鞋罩用系带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải buộc ghệt đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护腿鞋罩用系带
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
护›
用›
系›
罩›
腿›
鞋›