Đọc nhanh: 高筒橡胶套鞋 (cao đồng tượng giao sáo hài). Ý nghĩa là: giầy cao su.
高筒橡胶套鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giầy cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高筒橡胶套鞋
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 她 蹬 了 双 高跟鞋
- Cô ấy mang một đôi giày cao gót.
- 她 穿着 一双 高跟鞋
- Cô ấy đang đi giày cao gót.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
橡›
筒›
胶›
鞋›
高›