Đọc nhanh: 护腿鞋罩 (hộ thối hài tráo). Ý nghĩa là: ghệt mắt cá phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân.
护腿鞋罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghệt mắt cá phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护腿鞋罩
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
罩›
腿›
鞋›