Đọc nhanh: 包办代替 (bao biện đại thế). Ý nghĩa là: ôm đồm; bao biện; bao biện làm thay; choán việc.
包办代替 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôm đồm; bao biện; bao biện làm thay; choán việc
对应该和有关人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包办代替
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 你 代替 他 去一趟 吧
- Anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 他 的 职位 被 别人 代替 了
- Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
办›
包›
替›