Đọc nhanh: 宿营帐篷 (tú doanh trướng bồng). Ý nghĩa là: Lều trại.
宿营帐篷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lều trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿营帐篷
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
- 我们 有 两个 帐篷
- Chúng tôi có hai cái lều.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
帐›
篷›
营›