Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Picnic Dã Ngoại

21 từ

  • 急救箱 jíjiù xiāng

    Hộp cấp cứu, thùng cấp cứu, bộ sơ cứu

    right
  • 折叠床 zhédié chuáng

    Giường gấp, giường xếp

    right
  • 折叠椅 zhédié yǐ

    Ghế gập, ghế xếp

    right
  • 旅游服 lǚyóu fú

    Quần áo du lịch

    right
  • 旅行壶 lǚxíng hú

    Bình nước du lịch

    right
  • 旅行毯 lǚxíng tǎn

    Thảm du lịch

    right
  • 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn

    Đồ dùng trong du lịch

    right
  • 旅行皮包 lǚxíng píbāo

    Túi da du lịch

    right
  • 旅行箱 lǚxíng xiāng

    Vali du lịch

    right
  • 旅行袋 lǚxíng dài

    Túi du lịch

    right
  • 旅行鞋 lǚxíng xié

    Giày du lịch

    right
  • 登山装备 dēngshān zhuāngbèi

    Trang bị leo núi

    right
  • 登山鞋 dēngshān xié

    Giày leo núi

    right
  • 睡垫 shuì diàn

    Đệm ngủ

    right
  • 睡袋 shuìdài

    Túi Ngủ

    right
  • 野餐用箱 yěcān yòng xiāng

    Hộp đựng dùng cho picnic

    right
  • 帆布行李袋 fānbù xínglǐ dài

    Túi du lịch bằng vải

    right
  • 折叠旅行袋 zhédié lǚxíng dài

    Túi du lịch gấp

    right
  • 手提旅行袋 shǒutí lǚxíng dài

    Túi du lịch xách tay

    right
  • 折叠式背包 zhédié shì bèibāo

    Ba lô gấp

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org