Đọc nhanh: 抗耐甲氧西林金葡菌 (kháng nại giáp dưỡng tây lâm kim bồ khuẩn). Ý nghĩa là: Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).
抗耐甲氧西林金葡菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA)
methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗耐甲氧西林金葡菌
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 这种 病菌 附着 在 病人 使用 过 的 东西 上
- những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
林›
氧›
甲›
耐›
菌›
葡›
西›
金›