Đọc nhanh: 带菌者 (đới khuẩn giả). Ý nghĩa là: người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh.
带菌者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
指体内带有致病细菌、能传染别人但本身无症状的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带菌者
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 最佳 服装 者 可 将 五千 现金 大赏 带回家 喔 !
- Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.
- 使者 给 我们 带回 了 这个 好消息
- Sứ giả đã mang đến cho chúng tôi tin vui này.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
者›
菌›