抗命 kàngmìng
volume volume

Từ hán việt: 【kháng mệnh】

Đọc nhanh: 抗命 (kháng mệnh). Ý nghĩa là: chống lệnh; kháng lệnh; cãi mạng; cãi lệnh, cưỡng lệnh. Ví dụ : - 违抗命令 chống lệnh; chống lại mệnh lệnh

Ý Nghĩa của "抗命" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗命 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chống lệnh; kháng lệnh; cãi mạng; cãi lệnh

拒绝接受命令;违抗命令

Ví dụ:
  • volume volume

    - 违抗命令 wéikàngmìnglìng

    - chống lệnh; chống lại mệnh lệnh

✪ 2. cưỡng lệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗命

  • volume volume

    - 违抗命令 wéikàngmìnglìng

    - chống lệnh; chống lại mệnh lệnh

  • volume volume

    - 鼓吹 gǔchuī 革命 gémìng

    - tuyên truyền cách mạng.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí mìng 出差 chūchāi

    - Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng chī le 长命 chángmìng

    - ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi

  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 抗命 kàngmìng

    - Họ đang chống lại số phận.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 遏止 èzhǐ de 革命 gémìng 洪流 hóngliú

    - không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.

  • volume volume

    - 东吴 dōngwú cóng 刘备 liúbèi 那里 nàlǐ 请来 qǐnglái 诸葛亮 zhūgěliàng 商量 shāngliáng 联合 liánhé 起来 qǐlai 抵抗 dǐkàng 曹操 cáocāo

    - Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao