Đọc nhanh: 方命 (phương mệnh). Ý nghĩa là: chống lại đơn đặt hàng, Không tuân theo, từ chối nhận đơn đặt hàng.
方命 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chống lại đơn đặt hàng
against orders
✪ 2. Không tuân theo
to disobey
✪ 3. từ chối nhận đơn đặt hàng
to refuse to accept orders
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方命
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 我们 目视 前方 拼命 奔跑
- Mắt chúng tôi nhìn thẳng về phía trước mà chạy.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 换质法 推导 一个 命题 的 方法
- Phương pháp suy luận bằng phân loại để suy ra một mệnh đề.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
方›